--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụt rè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụt rè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụt rè
+ adj
timid; coy; shy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụt rè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rụt rè"
:
riết ráo
ruột rà
rụt rè
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
rụt rè
:
timid; coy; shy
+
drawers
:
quần đùi ((cũng) a pair of drawers)